0

Ampe kìm AC/DC Fluke 381

Thương hiệu: Fluke
Xuất xứ: Đang cập nhật
Mã sản phẩm: 381
Tình Trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng

➢ Thiết bị ampe kìm AC/DC FLUKE 381 được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến nhất hiện nay của Mỹ. Sản phẩm của hãng luôn có độ chính xác gần như tuyệt đối, độ bền cao đảm bảo chất lượng với một mức giá phù hợp với thị trường tiêu dùng của Việt Nam. Hiện thiết bị này đã có mặt tại siêu...

Giá

13.800.000 VND

Số lượng:

In sản phẩm
Sản phẩm được giao và thu tiền tận nơi trong vòng 24 giờ đến các quận/huyện tại TP Hồ Chí Minh, đối với đơn hàng ở tỉnh tùy thuộc vào khoảng cách địa lý, Bảo Ngọc luôn ưu tiên giao hàng nhanh nhất có thể. Các trường hợp cần giao gấp hãy liên hệ trực tiếp ĐT: 0911491218 để được giao hàng ngay. Chi tiết
  •   Chi tiết sản phẩm
  • ➢ Ampe kìm AC/DC Fluke 381

      • Hãng sản xuất : Fluke
      • Mã sản phẩm : 381
      • Bảo hành: 12 tháng

     

    ➢ Tính năng:

      • Công nghệ không dây cho phép tách màn hình xa đến 30 ft khỏi điểm đo, góp phần tăng tính linh hoạt mà không làm ảnh hưởng đến độ chính xác khi đo
      • Màn hình tháo lắp được có nam châm có thể gắn thuận tiện ở nơi dễ nhìn
      • Đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex mở rộng dải đo đến 2500 A ac
      • CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
      • Bộ lọc thông thấp được tích hợp và chức năng xử lý tín hiệu hiện đại cho phép sử dụng trong các môi trường điện nhiễu trong khi cung cấp số đo ổn định
      • Công nghệ đo dòng điện khởi động độc quyền để lọc nhiễu và ghi lại dòng diện khởi động động cơ một cách chính xác như mạch bảo vệ nhận được
      • Thiết kế tiện dụng vừa với tay bạn và có thể được sử dụng khi đeo thiết bị bảo hộ
      • Bộ phát vô tuyến tự động đặt dải đo chính xác để bạn không phải thay đổi vị trí nút vặn khi thực hiện đo

     

    ➢ Thông số kỹ thuật:

    Thông số kỹ thuật về điện

    Dòng điện AC qua miệng kìm

    Dải đo

    999,9 A

    Độ phân giải

    0,1 A

    Độ chính xác

    2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
    5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)

    Hệ số đỉnh (50/60 Hz)

    3 @ 500 A
    2,5 @ 600 A
    1,42 @ 1000 A
    Thêm 2% cho C.F. > 2

    Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt

    Dải đo

    999,9 A / 2500 A (45 Hz – 500 Hz)

    Độ phân giải

    0,1 A/1 A

    Độ chính xác

    3% ± 5 chữ số

    Hệ số đỉnh (50/60 Hz)

    3,0 ở 1100 A
    2,5 ở 1400 A
    1,42 ở 2500 A
    Thêm 2% cho C.F. > 2

    Độ nhạy vị trí

    Khoảng cách từ vị trí tối ưu

     

    i2500-10 Flex

    i2500-18 Flex

    Lỗi

    A

      0,5 in (12,7 mm)

      1,4 in (35,6 mm)

    ±0,5%

    B

      0,8 in (20,3 mm)

      2,0 in (50,8 mm)

    ±1,0%

    C

      1,4 in (35,6 mm)

      2,5 in (63,5 mm)

    ±2,0%

    Độ bất định của phép đo giả định dây dẫn chính trung tâm ở vị trí tối ưu, không có từ trường hoặc dòng điện bên ngoài và trong phạm vi nhiệt độ hoạt động.

    Dòng điện DC

    Dải đo

    999,9 A

    Độ phân giải

    0,1 A

    Độ chính xác

    2% ± 5 chữ số

    Điện áp ac

    Dải đo

    600 V /1000 V

    Độ phân giải

    0,1 V/1 V

    Độ chính xác

    1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)

    Điện áp DC

    Dải đo

    600,0 V /1000 V

    Độ phân giải

    0,1 V/1 V

    Độ chính xác

    1% ± 5 chữ số

    Tần số - Qua miệng kìm

    Dải đo

    5,0 – 500,0 Hz

    Độ phân giải

    0,1 Hz

    Độ chính xác

    0,5% ± 5 chữ số

    Mức khởi động

    5 – 10 Hz, ≥ 10 A
    10 – 100 Hz, ≥ 5 A
    100 – 500 Hz, ≥ 10 A

    Tần số qua đầu dò dòng điện linh hoạt

    Dải đo

    Từ 5,0 đến 500,0 Hz

    Độ phân giải

    0,1 Hz

    Độ chính xác

    0,5% ± 5 chữ số

    Mức khởi động

    5 đến 20 Hz, ≥ 25 A
    20 đến 100 Hz, ≥ 20 A
    100 đến 500 Hz, ≥ 25 A

    Điện trở

    Dải đo

    600 Ω/6 kΩ/60 kΩ

    Độ phân giải

    0,1 Ω/1 Ω/10 Ω

    Độ chính xác

    1% ± 5 chữ số

    Thông số kỹ thuật cơ học

    Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

    277 x 88 x 43 mm (55 mm cho bộ phận từ xa)

    Khối lượng

    350 g

    Độ mở kìm

    34 mm

    Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt

    7,5 mm

    Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt
    (từ đầu cho đến đầu nối điện)

    1,8 m

    Thông số kỹ thuật về môi trường

    Nhiệt độ vận hành

    -10°C đến +50°C

    Nhiệt độ bảo quản

    -40°C đến +60°C

    Độ ẩm vận hành

    Không ngưng tụ (< 10°C)
    ≤ 90% RH (ở 10°C đến 30°C)
    ≤ 75% RH (ở 30°C đến 40°C)
    ≤ 45% RH (ở 40°C đến 50°C)
    (Không ngưng tụ)

    Độ cao hoạt động

    2.000 mét

    Độ cao bảo quản

    12.000 mét

     

    EN 61326-1:2006, EN 61326-2-2:2006
    ETSI EN 300 328 V1.7.1:2006
    ETSI EN 300 489 V1.8.1:2008
    FCC Phần 15 Tiểu mục C Phần 15.207, 15.209, 15.249
    FCCID: T68-F381
    RSS-210 IC: 6627A-F381

    Hệ số nhiệt độ

    Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C

    Tần số không dây

     Dải ISM 2,4 GHz, tầm xa 10 m

    Tuân thủ điều kiện về an toàn

    ANSI/ISA S82.02.01:2004
    CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
    IEC/EN 61010-1:2001 to 1000V CAT III, 600V CAT IV.

    Khoang hở cách điện kép

    Theo IEC 61010-2-032

    Đường dò cách điện kép

    Theo EN/IEC 61010-1

  •   Hướng dẫn sử dụng
  •   Thành phần
  •   Thương hiệu Fluke
Hỏi, đáp về sản phẩm

Hỗ trợ tư vấn

Hotline: 0978455263
Tùy chọn giao hàng

Ampe kìm AC/DC Fluke 381

13.800.000 VND

Số lượng:

Hỗ trợ tư vấn

Hotline: 0978455263
0978455263
Mua ngay