➢ Thiết bị đo ampe kìm Kyoritsu 2200R được sản xuất bởi hãng Kyoritsu - Là một hãng sản xuất thiết bị đo điện của Nhật Bản hoạt động trên toàn thế giới, sản phẩm của Kyoritsu đã và đang xuất qua hơn 180 quốc gia. Tất cả thiết bị của Kyoritsu đều được sản xuất với chức năng đa dạng, chất lượng...
2.625.000 VND
1.885.000 VND
740.000 (28%)
Số lượng:
➢ Ampe kìm KYORITSU 2200R
➢ Tính năng:
✽ Ampe kìm Kyoritsu 2200 thuộc phân khúc máy đo kiểm tra điện chuyên dùng để đo cường độ dòng điện và kiểm tra các thông số điện để đo dòng điện với dãi đo rộng.
✽ Cũng như đồng hồ vạn năng ampe kìm muốn đo dòng thì kẹp kìm vào đoạn dây mà dòng điện chạy qua. Nếu muốn đo các thông số điện khác như thông mạch, điện áp,... thì phải cắm thêm que đo và sử dụng.
✽ Kyoritsu 2200 có những tính năng nổi bật:
⋆ Tính năng True RMS đo với độ chính xác cao.
⋆ Đo điện áp AC 1000A.
⋆ Độ rộng kìm Φ33mm dễ dàng để sử dụng ở những nơi chật hẹp.
⋆ Chức năng ACV, DCV, Ω, còi thông báo.
⋆ Bảo vệ cầu chì trên Ω / lên đến 600V.
⋆ Tiêu chuẩn an toàn điện IEC 61010-1, 61010-2-03, CAT IV 300V / CAT III 600V.
---------------------❆
→ Tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc khi mua sản phẩm AMPE KÌM KYORITSU 2200 bạn sẽ hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi 100% các máy đo của công ty chúng tôi đều được nhập khẩu chính hàng và đều được bảo hành lên đến 12 tháng.
→ Khi mua sản phẩm AMPE KÌM KYORITSU 2200 chính hãng tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc quý khách sẽ được giao hàng tận nơi tại nội thành TP.HCM và hỗ trợ vận chuyển các tỉnh lân cận.
➢ Cám ơn bạn đã vào thăm trang Dienmaycokhi.vn của chúng tôi, website cung cấp sản phẩm thiết bị đo - máy công nông nghiệp trên mạng lớn tại Việt Nam hiện nay. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo một trong những cách sau:
• ☎ Hotline: 091 149 1218 - 0978 455 263
• ✉️ Email: sieuthidienmaybaongoc@gmail.com
➢ Thông số kỹ thuật:
AC A |
40.00/400.0/1000A |
Độ chính xác
|
±1.5%rdg±5dgt (45 - 65Hz) |
±2.0%rdg±5dgt (40 - 1kHz) |
|
AC V |
4.000/40.00/400.0/600V |
Độ chính xác
|
±1.8%rdg±7dgt (45 - 65Hz) |
±2.3%rdg±8dgt (65 - 500Hz) |
|
DC V |
400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V |
Độ chính xác |
±1.0%rdg±3dgt (400mV range is excluded.) |
Ω |
400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) |
Độ chính xác
|
±2.0%rdg±4dgt (0 - 400kΩ) |
±4.0%rdg±4dgt (4MΩ) |
|
±8.0%rdg±4dgt (40MΩ) |
|
Nguồn |
R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 |
Kích thước |
190(L) × 68(W) × 20(D)mm |
Trọng lượng |
120g |
Phụ kiện |
7107A , 9160, R03 (AAA) × 2, sách hướng dẫn sử dụng |
Hỗ trợ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn
có thể bạn quan tâm