➢ Thiết bị đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A được sản xuất bởi hãng Kyoritsu - Là một hãng sản xuất thiết bị đo điện của Nhật Bản hoạt động trên toàn thế giới, sản phẩm của Kyoritsu đã và đang xuất qua hơn 180 quốc gia. Tất cả thiết bị của Kyoritsu đều được sản xuất với chức...
14.000.000 VND
13.300.000 VND
700.000 (5%)
Số lượng:
➢ Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3025A
➢ Tính năng:
❃ Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A là một thiết bị đo kiểm tra điện an toàn cho kết quả nhanh chóng có độ chính xác cao. Đây là dòng máy đo chuyên dùng để kiểm tra dòng điện 250V/500V/1000V/2500V.
❃ Tính năng nổi bật của máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A:
⋆ Đo dòng ngắn mạch lên đến 1.5mA.
⋆ Chức năng chuẩn đoán bằng PI và DAR.
⋆ Thiết kế mới với kẹp cá sấu.
⋆ Máy được đựng trong một hộp cứng giúp tạo sự bền bỉ và bảo vệ khi sử dụng ở các khu vực khó khăn.
⋆ Chức năng lọc tiếng ồn của môi trường tạo độ ổn định khi đo.
⋆ Màn hình lớn hiển thị kèm biểu đồ đo.
⋆ Cảnh báo điện áp trực tiếp.
⋆ Tiêu chuẩn an toàn điện IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V.
---------------------❆
→ Tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc khi mua sản phẩm ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3025A bạn sẽ hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi 100% các máy đo của công ty chúng tôi đều được nhập khẩu chính hàng và đều được bảo hành lên đến 12 tháng.
→ Khi mua sản phẩm ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3025A chính hãng tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc quý khách sẽ được giao hàng tận nơi tại nội thành TP.HCM và hỗ trợ vận chuyển các tỉnh lân cận.
➢ Cám ơn bạn đã vào thăm trang dienmaycokhi.vn của chúng tôi, website cung cấp sản phẩm thiết bị đo - máy công nông nghiệp trên mạng lớn tại Việt Nam hiện nay. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo một trong những cách sau:
• ☎ Hotline: 091 149 1218 - 0978 455 263
• ✉️ Email: sieuthidienmaybaongoc@gmail.com
➢ Thông số kỹ thuật:
Kyorits 3025A kiểm tra được 4 dải đo điện thế |
|
Điện áp |
250V |
Dãi đo |
0-100MΩ |
Độ chính xác |
±5%rdg±3dgt |
Điện áp |
500V |
Dãi đo |
0.0-99.9MΩ / 80-1000MΩ |
Độ chính xác |
±5%rdg±3dgt |
Điện áp |
1000V |
Dãi đo |
0.0-99.9MΩ / 80-999MΩ / 0.80-2.00GΩ |
Độ chính xác |
±5%rdg±3dgt |
Điện áp |
2500V |
Dãi đo |
0.0-99.9MΩ / 80-999MΩ / 0.80-9.99GΩ / 8.0-100.0GΩ |
Độ chính xác |
±5%rdg±3dgt |
Điện áp đầu ra |
|
250V |
độ chính xác ± 10% |
500V |
độ chính xác -10 đến 20% |
100V |
độ chính xác 0 đến 20% |
Dãi đo điện áp |
|
Dải đo AC |
30 - 600V (50/60Hz), |
Dải đo DC |
±30 - ±600V |
Độ chính xác |
± 2%rdg ± 3dgt |
Thông số kỹ thuật chung |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT.II 300V , IEC 61010-2-031 , IEC 61326-1, 61326-2-2 |
Nguồn điện |
DC12V: LR14/R14 × 8pcs |
Kích thước |
177 (dài) x 226 (W) × 100 (D) mm / 300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case) |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hỗ trợ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn
có thể bạn quan tâm