➢ Thiết bị đo điện kỹ thuật số đa năng Testo 760-1 được sản xuất bởi hãng Testo nổi tiếng chuyên cung cấp các thiết bị đo chất lượng với độ chính xác cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện thiết bị này đã có mặt tại...
3.250.000 VND
Số lượng:
➢ Máy đo điện kỹ thuật số đa năng testo 760-1
➢ Tính năng:
❆ Máy đo điện kỹ thuật số đa năng Testo 760-1 là một trong những thiết bị đo điện được sản xuất bởi hãng Testo nổi tiếng hàng đầu hiện nay trong thị trường sản xuất thiết bị đo. Testo 760-1 nổi bật với khả năng tự động dò tìm và đo lường nhiều thông số điện khác nhau với độ chính xác cực kì cao mang lại sự tin tưởng và hài lòng cho hầu hết các khách hàng sử dụng dòng máy này.
❆ Các chức năng của dòng máy đo điện đa năng Testo 760-1 hiện đại và tiện dụng hơn bao giờ hết:
⋆ Testo 760-1 có phím nhấn chức năng thay cho các núm xoay cổ điển, cho phép điều khiển các thiết bị chỉ với một tay.
⋆ Màn hình lớn và sáng nhờ đó người dùng dễ dàng nhận ra các thông số đo rõ ràng và nhanh chóng.
⋆ Tự động đo lường phát hiện thông số một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
⋆ Ngăn chặn các thiết lập không chính xác
⋆ Thích hợp cho gần như tất cả các nhiệm vụ đo điện
---------------------❆
→ Tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc khi mua sản phẩm MÁY ĐO ĐIỆN KỸ THUẬT SỐ ĐA NĂNG TESTO 760-1 bạn sẽ hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi 100% các máy đo của công ty chúng tôi đều được nhập khẩu chính hàng và đều được bảo hành lên đến 12 tháng.
→ Khi mua sản phẩm MÁY ĐO ĐIỆN KỸ THUẬT SỐ ĐA NĂNG TESTO 760-1 chính hãng tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc quý khách sẽ được giao hàng tận nơi tại nội thành TP.HCM và hỗ trợ vận chuyển các tỉnh lân cận.
➢ Cám ơn bạn đã vào thăm trang Dienmaycokhi.vn của chúng tôi, website cung cấp sản phẩm thiết bị đo - máy công nông nghiệp trên mạng lớn tại Việt Nam hiện nay. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo một trong những cách sau:
• ☎ Hotline: 091 149 1218 - 0978 455 263
• ✉️ Email: sieuthidienmaybaongoc@gmail.com
➢ Thông số kỹ thuật
Điện áp DC |
|
Độ phân giải |
400 mV / 0.1 mV |
4.000 V / 1 mV |
|
40.00 V / 10 mV |
|
400.0 V / 100 mV |
|
600 V / 1 V |
|
Độ chính xác |
± (0.8 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện áp AC |
|
Độ phân giải |
400 mV / 0.1 mV |
4.000 V / 1 mV |
|
40.00 V / 10 mV |
|
400.0 V / 100 mV |
|
600 V / 1 V |
|
Độ chính xác |
± (1.0 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Dòng DC |
|
Độ phân giải |
4 A / 1 mA |
10 A / 10 mA |
|
Độ chính xác |
± (1.5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Dòng AC |
|
Độ phân giải |
4 A / 1 mA |
10 A / 10 mA |
|
Độ chính xác |
± (1.5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Điện trở |
|
Độ phân giải |
400.0 Ohm / 0.1 Ohm |
4.000 kOhm / 1 Ohm |
|
40.00 kOhm / 10 Ohm |
|
400.0 kOhm / 100 Ohm |
|
4.000 MOhm / 1 kOhm |
|
40.00 MOhm / 10 kOhm |
|
Độ chính xác |
± (1.5 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện dung |
|
Độ phân giải |
51.20 nF / 0.01 nF |
512.0 nF / 0.1 nF |
|
5.120 μF / 0.001 μF |
|
51.20 μF / 0.01 μF |
|
100.0 μF / 0.1 μF |
|
Độ chính xác |
± (1.5 % của gá trị đo + 5 chữ số) |
Tần số |
|
Độ phân giải |
5.120 Hz / 0.001 Hz |
51.20 Hz / 0.01 Hz |
|
512.0 Hz / 0.1 Hz |
|
5.120 kHz / 1 Hz |
|
51.20 kHz / 10 Hz |
|
512.0 kHz / 100 Hz |
|
Độ chính xác |
± (0.1 % + 1 chữ số) |
Thông số kỹ thuật chung |
|
Cấp độ bảo vệ |
IP64 |
Nhiệt độ lưu trữ |
-15 to +60 °C |
Khối lượng |
340 g |
Loại điện áp quá tải |
CAT III 600V; CAT IV 300V |
Được cấp phép |
CSA; TÜV; CE |
Kích thước |
167 x 85 x 45 mm |
Nhiệt độ vận hành |
-10 đến +50 °C |
Hỗ trợ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn
có thể bạn quan tâm