0

-29%

Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G

Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G

Thương hiệu: Horiba
Xuất xứ: Nhật bản
Mã sản phẩm: F-74G
Tình Trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng

➢ Thiết bị máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại hàng đầu Nhật Bản của hãng Horiba. Thiết bị đo của hãng luôn đảm bảo độ chính xác cao, độ bền tốt nhất được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi đang là dòng sản phẩm thiết bị đo được tiêu thụ...

Giá thị trường:

34.500.000 VND

Giá

24.500.000 VND

Tiết kiệm:

10.000.000 (29%)

Số lượng:

In sản phẩm
Sản phẩm được giao và thu tiền tận nơi trong vòng 24 giờ đến các quận/huyện tại TP Hồ Chí Minh, đối với đơn hàng ở tỉnh tùy thuộc vào khoảng cách địa lý, Bảo Ngọc luôn ưu tiên giao hàng nhanh nhất có thể. Các trường hợp cần giao gấp hãy liên hệ trực tiếp ĐT: 0911491218 để được giao hàng ngay. Chi tiết
  •   Chi tiết sản phẩm
  • ➢ Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G

    • Hãng sản xuất: Horiba
    • Model sản phẩm: F-74G
    • Xuất xứ: Nhật Bản
    • Bảo hành:  12 tháng

    ➢ Thông số kỹ thuật:

    Đặc điểm

    Kênh 1

    pH + ORP + ION

    Kênh 2

    COND + RESI + SAL + TDS

    Đo pH

    Phương pháp đo

    Điện cực thủy tinh

    Dải đo

    pH 0.000~14.000

    Dải hiển thị

    pH -2.000~20.000

    Độ phân giải

    0.01/0.001 pH

    Tự động chuyển dải đo

    Độ lặp lại

    ± 0.005 pH± 1 digit

    Số điểm hiệu chuẩn pH

    5

    Kiểm tra độ lặp lại

    Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn

    Kiểm tra định kỳ

    Đo mV (ORP)

    Dải đo

    ± 1999.9 mV

    Độ phân giải

    0.1 mV

    Độ lặp lại

    ± 0.1 mV± 1 digit

    Nhiệt độ

    Dải đo 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

    Độ phân giải

    0.1oC

    Độ lặp lại

    ±0.1°C±1 digit

    Đo ION

    Phương pháp đo

    Điện cực chọn lọc ion

    Dải đo

    0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)

    Độ phân giải

    3 chữ số có nghĩa

    Độ lặp lại

    ± 0.5%F.S.± 1 digit

    Kiểm tra định kỳ

    Số điểm hiệu chuẩn

    5

    Phương pháp đo bổ sung

    Đo độ dẫn 

    Phương pháp đo

    2 điện cực lưỡng cực AC

    Dải đo (dải hiển thị)

    0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm

    0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm

    0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm

    Độ phân giải

    0.05%F.S

    Độ lặp lại

    ± 0.5%F.S.± 1 digit

    Lựa chọn đơn vị đo

    Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất

    Kiểm tra định kỳ

    Ứng dụng

    nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP

    Đo độ muối 

    Phương pháp đo

    Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

    Dải đo (dải hiển thị)

    0.00~80.00 ppt(0.000%~8.000%)

    Độ phân giải

    0.01 ppt (0.001%)

    Hiệu chuẩn nồng độ muối

    Đo điện trở

    Phương pháp đo

    Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

    Dải đo (dải hiển thị)

    0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm

    0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm

    Độ phân giải

    0.05% F.S

    Độ lặp lại

    ± 0.5%F.S.± 1 digit

    Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)   

    Phương pháp đo

    Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn(EN27888 hoặc Hệ số TDS)

    Dải đo (dải hiển thị)

    0.01 mg/L~100 g/L

    Độ phân giải

    0.01 mg/L

    Thông số kỹ thuật chung

    Input / Output Input (số kênh)

    2

    Đầu ra USB (kết nối với máy tính)

    Đầu vào USB (lưu trữ)

    RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân)

    Ngõ ra analog

    Dữ liệu

    Số điểm dữ liệu

    2000

    Ghi nhớ khoảng

    Nhập mã số ID

    Tìm kiếm dữ liệu

    Hiển thị

    Màn hình hiển thị

    Màn hình màu cảm ứng điện dung

    Hiển thị song song

    Hiển thị đa ngôn ngữ

    Nhật/Anh/Trung/Hàn

    Các tính năng

    Dẫn hướng

    Hướng dẫn sử dụng

    Thể hiện đồ thị

    Kết nối với máy in (GLP/GMP)

    Tùy chọn in

    Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công)

    Tự động giữ giá trị đo

    Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo

    Ổn định (pH/ION)

    Mã số người vận hành

    Bảo mật (mật khẩu)

    Nâng cấp

    Nhiệt độ môi trường

    0~45oC

    Kích thước

    170 × 174 × 73 mm (Không tính điện cực vàAdapter)

    Trọng lượng

    Khoảng 500 g

    Nguồn điện

    AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

    Trọng lượng

    Khoảng 700 g

    Nguồn điện

    AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

    Tiêu thụ điện năng

    Khoảng 9.8 VA

  •   Hướng dẫn sử dụng
  •   Thành phần
  •   Thương hiệu Horiba
Hỏi, đáp về sản phẩm
Sản phẩm cùng loại

2.250.000 đ

1.450.000đ

-36%

1.950.000 đ

1.350.000đ

-31%

5.450.000 đ

4.450.000đ

-18%

6.750.000 đ

5.950.000đ

-12%

7.400.000 đ

5.400.000đ

-27%

7.300.000 đ

6.300.000đ

-14%

9.000.000 đ

7.000.000đ

-22%

9.160.000 đ

8.160.000đ

-11%

8.100.000 đ

7.850.000đ

-3%

2.900.000 đ

2.800.000đ

-3%

Hỗ trợ tư vấn

Hotline: 0978455263
Tùy chọn giao hàng

Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G

24.500.000 VND

34.500.000 VND

Số lượng:

Hỗ trợ tư vấn

Hotline: 0978455263

có thể bạn quan tâm


2.250.000 đ

1.450.000đ

-36%

1.950.000 đ

1.350.000đ

-31%

5.450.000 đ

4.450.000đ

-18%

6.750.000 đ

5.950.000đ

-12%

7.400.000 đ

5.400.000đ

-27%

7.300.000 đ

6.300.000đ

-14%

9.000.000 đ

7.000.000đ

-22%

9.160.000 đ

8.160.000đ

-11%

8.100.000 đ

7.850.000đ

-3%

2.900.000 đ

2.800.000đ

-3%

0978455263
Mua ngay