➢ Thiết bị máy đo pH ORP Ion để bàn Horiba F-73G được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại hàng đầu Nhật Bản của hãng Horiba. Thiết bị đo của hãng luôn đảm bảo độ chính xác cao, độ bền tốt nhất được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi đang là dòng sản phẩm thiết bị đo được tiêu thụ hàng...
20.200.000 VND
Số lượng:
➢ Máy đo pH ORP Ion loại để bàn Horiba F-73G
➢ Tính năng:
✪ Máy đo pH để bàn Horiba F-71G là thiết bị đo độ pH bằng phương pháp điện cực thủy tinh. Ngoài ra, Horiba F-71G còn có thể đo nhiệt độ và đo ORP, nhiệt đo được chuyển đổi theo đơn vị độ C và độ F. Máy đo pH để bàn Horiba F-71G được sản xuất theo công nghệ tiên tiến hàng đầu của Nhật Bản, được tích hợp nhiều ưu điểm vượt trồi như: Máy có bộ nhớ Maximum có thể ghi lên đến 999 dữ liệu; có đầu vào ID; Khả năng kết nối tương thích GLP/GMP và máy tính; Chức năng bù nhiệt tự động hoặc thủ công; Chức năng AutoHold để lưu giữ kết quả đo; Chức năng bảo vệ bằng pass word đảm bảo sự an toàn và tin cậy tuyệt đối
➢ Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm |
||
Kênh 1 |
pH + ORP + ION |
|
Kênh 2 |
pH + ORP + ION |
|
Đo pH |
||
Phương pháp đo |
Điện cực thủy tinh |
|
Dải đo |
pH 0.000~14.000 |
|
Dải hiển thị |
pH -2.000~20.000 |
|
Độ phân giải |
0.01/0.001 pH |
|
Tự động chuyển dải đo |
có |
|
Độ lặp lại |
± 0.001 pH± 1 digit |
|
Số điểm hiệu chuẩn pH |
5 |
|
Kiểm tra độ lặp lại |
có |
|
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn |
có |
|
Kiểm tra định kỳ |
có |
|
Đo mV (ORP) |
||
Dải đo |
± 1999.9 mV |
|
Độ phân giải |
0.1 mV |
|
Độ lặp lại |
± 0.1 mV± 1 digit |
|
Đo nhiệt độ |
||
Dải đo |
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
|
Độ phân giải |
0.1oC |
|
Độ lặp lại |
± 0.1°C± 1 digit |
|
Đo ION |
||
Phương pháp đo |
Điện cực chọn lọc ion |
|
Dải đo |
0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) |
|
Độ phân giải |
3 chữ số có nghĩa |
|
Độ lặp lại |
± 0.5%F.S.± 1 digit |
|
Kiểm tra định kỳ |
có |
|
Số điểm hiệu chuẩn |
5 |
|
Phương pháp đo bổ sung |
có |
|
Thông số kỹ thuật chung |
||
Đầu ra USB (kết nối với máy tính) |
có |
|
Đầu vào USB (lưu trữ) |
có |
|
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân) |
có |
|
Ngõ ra analog |
có |
|
Dữ liệu |
||
Số điểm dữ liệu |
2000 |
|
Ghi nhớ khoảng |
có |
|
Nhập mã số ID |
có |
|
Tìm kiếm dữ liệu |
có |
|
Hiển thị |
||
Màn hình hiển thị |
Màn hình màu cảm ứng điện dung |
|
Hiển thị song song |
có |
|
Hiển thị đa ngôn ngữ |
Nhật/Anh/Trung/Hàn |
|
Các tính năng |
||
Điều hướng |
có |
|
Hướng dẫn sử dụng |
có |
|
Thể hiện đồ thị |
có |
|
Kết nối với máy in (GLP/GMP) |
có |
|
Tùy chọn in |
có |
|
Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công) |
có |
|
Tự động giữ giá trị đo |
có |
|
Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo |
có |
|
Ổn định (pH/ION) |
có |
|
Operator ID |
có |
|
Bảo mật (mật khẩu) |
có |
|
Nâng cấp |
có |
|
Nhiệt độ môi trường |
0~45oC |
|
Kích thước |
170 × 174 × 73 mm (Không tính điện cực và Adapter) |
|
Trọng lượng |
Khoảng 700 g |
|
Nguồn điện |
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz |
|
Tiêu thụ điện năng |
Khoảng 9.8 VA |
|
Cung cấp bao gồm |
Máy chính model F-73G 1 |
|
Giá đỡ điện cực 1 |
||
Adapter 1 |
||
Hướng dẫn sử dụng 1 |
Hỗ trợ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn
có thể bạn quan tâm